Xếp loại thi đua tuần khối Sáng
LỚP
|
NỘI KHOÁ
|
NGOẠI KHOÁ
|
TỔNG
|
XẾP THỨ
|
HỌC SINH VI PHẠM
|
12A1
|
9.97
|
10
|
19.97
|
9
|
|
12A2
|
10
|
9.5
|
19.5
|
10
|
M: Thu Hà
|
12A3
|
10
|
10
|
20
|
1
|
|
12A4
|
9.5
|
10
|
19.5
|
10
|
Còn nhắc lên lớp muộn (chưa trừ SĐB)
|
12A5
|
10
|
10
|
20
|
1
|
|
12A6
|
9.87
|
9
|
18.87
|
18
|
KP: Yến Ngọc, Kim Ngân
|
12D0
|
10
|
3
|
13
|
25
|
M: Bảo Ngọc, An Khanh, Linh Giang, Minh Anh, Minh Hường, Chí Bách, Hà Trang, Trúc Linh, Hạnh Phương, Duy Anh, Ngọc Linh; Linh Giang: Nhuộm tóc, móng tay, váy ngắn; Duy Anh: Thẻ; Ngọc Linh: Tóc, thẻ
|
12D1
|
10
|
10
|
20
|
1
|
|
12D2
|
10
|
10
|
20
|
1
|
|
12D3
|
10
|
9.5
|
19.5
|
10
|
M: Minh Tú
|
12D4
|
10
|
8.5
|
18.5
|
19
|
KP: Quỳnh Trang; M: Minh Tân, Nguyệt Anh
|
12D5
|
10
|
5.5
|
15.5
|
24
|
M: Diệu Linh, Ngọc Minh, Hà Trang, Hoàng Linh, Diệu Linh; KP: Nhật Anh x2; Hoàng Linh: Tóc, thẻ; Diệu Linh: Tóc
|
12D6
|
10
|
8.5
|
18.5
|
19
|
M: Cẩm My, Thùy Dương, Vũ Minh
|
12D7
|
10
|
8.5
|
18.5
|
19
|
M: Quang Trung, Quỳnh Hương, Kim Yến
|
12D8
|
10
|
10
|
20
|
1
|
|
12N1
|
9.97
|
7.5
|
17.47
|
23
|
M: Minh Đức, Việt Hoàng x2, Đức Vương; Việt Hoàng: thẻ
|
11A1
|
10
|
10
|
20
|
1
|
|
11A2
|
10
|
9.5
|
19.5
|
10
|
Khánh Hưng: Nhuộm tóc
|
11A3
|
10
|
9.5
|
19.5
|
10
|
M: Quý An
|
11A4
|
10
|
10
|
20
|
1
|
|
11A5
|
10
|
9.5
|
19.5
|
10
|
KP: Quang
|
11A6
|
10
|
10
|
20
|
1
|
|
11D0
|
10
|
9.5
|
19.5
|
10
|
M: Minh Quang
|
11D1
|
10
|
9
|
19
|
17
|
M: Việt Hùng, Ngọc Anh
|
11D2
|
10
|
8
|
18
|
22
|
M: Hường, Hiển, Vân; Quỳnh Chi: tóc
|
Xếp loại thi đua tuần khối Chiều
LỚP | NỘI KHOÁ | NGOẠI KHOÁ | TỔNG | XẾP THỨ | HỌC SINH VI PHẠM |
10A1 | 10 | 10 | 20 | 1 |
|
10A2 | 10 | 9.5 | 19.5 | 11 | M: Nguyễn Trương Minh |
10A3 | 10 | 9.5 | 19.5 | 11 | M: Đức Hiếu |
10A4 | 10 | 8 | 18 | 23 | M: Nguyễn Minh Sang, Cao Trí Thành; Bùi Vân Khanh nhuộm tóc; Phạm Đình Duy không đội MBH |
10A5 | 10 | 9.5 | 19.5 | 11 | M: Trần Minh Trang |
10A6 | 10 | 10 | 20 | 1 |
|
10D0 | 10 | 9.5 | 19.5 | 11 | M: Nguyễn Quang Tiến |
10D1 | 10 | 10 | 20 | 1 |
|
10D2 | 10 | 10 | 20 | 1 |
|
10D3 | 10 | 10 | 20 | 1 |
|
10D4 | 9 | 9.5 | 18.5 | 21 | M: Trần Ngọc Linh |
10D5 | 10 | 9 | 19 | 19 | M: Đoàn Phương Linh, Đặng Phương Linh |
10D6 | 9.95 | 9.5 | 19.45 | 18 | M: Việt Thy |
10D7 | 10 | 10 | 20 | 1 |
|
10D8 | 10 | 10 | 20 | 1 |
|
10D9 | 10 | 10 | 20 | 1 |
|
10N1 | 10 | 10 | 20 | 1 |
|
11D3 | 10 | 8.5 | 18.5 | 21 | M: Trần Cẩm Tú, Nguyễn Lê Hải Long, Lê Hồng Khang |
11D4 | 10 | 6.5 | 16.5 | 24 | Nguyễn Hà Phương nhuộm tóc; M: Đỗ Đức Quang, Lại Mỹ Duyên, Nguyễn Phương Anh, La Hương Quỳnh, Trịnh Thành Khánh, Nguyễn Minh Đạt |
11D5 | 10 | 9.5 | 19.5 | 11 | M: Trần Ngọc Nhi |
11D6 | 10 | 9 | 19 | 19 | M: Ngô Gia Huy, Trịnh Quang Minh |
11D7 | 10 | 9.5 | 19.5 | 11 | M: Lê Hoàng Tiến |
11D8 | 10 | 9.5 | 19.5 | 11 | M: Lê Hoài Anh |
11N1 | 10 | 10 | 20 | 1 |
|