XẾP LOẠI THI ĐUA TUẦN KHỐI SÁNG
LỚP
|
NỘI KHOÁ
|
NGOẠI KHOÁ
|
TỔNG
|
XẾP THỨ
|
HỌC SINH VI PHẠM
|
12A1
|
10
|
10
|
20
|
1
|
|
12A2
|
10
|
8.5
|
18.5
|
18
|
M: Công Duy, Anh Nguyên, Nguyên
|
12A3
|
10
|
9.5
|
19.5
|
9
|
M: Thành Trung
|
12A4
|
9.96
|
10
|
19.96
|
8
|
|
12A5
|
9.95
|
9
|
18.95
|
16
|
M: Phúc, Đức Minh
|
12A6
|
9.89
|
9
|
18.89
|
17
|
M: Minh Đức; Ngọc nghỉ học k phép (chưa trừ trong GĐB)
|
12D0
|
9.97
|
9
|
18.97
|
15
|
M: Vũ Duy Anh, Hoàng Đăng
|
12D1
|
10
|
7
|
17
|
24
|
M: Đình Quang, Minh Quân, Hải Anh, Anh Thư, Hương Quỳnh, Hoàng Linh
|
12D2
|
10
|
6.5
|
16.5
|
25
|
M: Hồng Minh, H. Nam x2, Lan Phương. Xuân Phương, Hoàng Minh; Trịnh Hoàng Anh: tóc;
|
12D3
|
10
|
8
|
18
|
20
|
KP: Phương Linh, Quỳnh Phương, Phương Anh; M: Xuân Anh
|
12D4
|
10
|
7.5
|
17.5
|
23
|
M: Trần Việt Hoàng, Đình Đức, Minh Tân, Quỳnh Trang, Hà Phương
|
12D5
|
9.93
|
8
|
17.93
|
22
|
M: Vũ Thùy Dương, Nhật Anh, Trúc Linh, Thư
|
12D6
|
10
|
9
|
19
|
13
|
M: Quỳnh Anh, Nhung
|
12D7
|
10
|
9
|
19
|
13
|
M: Hiền, Thu Hương
|
12D8
|
10
|
10
|
20
|
1
|
|
12N1
|
10
|
8.5
|
18.5
|
18
|
M: Hương Miên, Quyên, Đức Anh
|
11A1
|
10
|
9.5
|
19.5
|
9
|
M: Thùy Linh
|
11A2
|
10
|
10
|
20
|
1
|
|
11A3
|
10
|
9.5
|
19.5
|
9
|
M: Huy Cường
|
11A4
|
9.83
|
9.5
|
19.33
|
12
|
KP: Trọng Khôi
|
11A5
|
10
|
10
|
20
|
1
|
|
11A6
|
10
|
10
|
20
|
1
|
|
11D0
|
10
|
10
|
20
|
1
|
|
11D1
|
10
|
8
|
18
|
20
|
M: Bảo Khôi x2, Minh Tâm, Phương Anh
|
11D2
|
10
|
10
|
20
|
1
|
|
XẾP LOẠI THI ĐUA TUẦN KHỐI CHIỀU
LỚP
|
NỘI KHOÁ
|
|
NGOẠI KHOÁ
|
TỔNG
|
XẾP THỨ
|
HỌC SINH VI PHẠM
|
10A1
|
10
|
|
10
|
20
|
1
|
|
10A2
|
9.98
|
|
9.5
|
19.48
|
17
|
M: Nguyễn Trường Minh
|
10A3
|
10
|
|
10
|
20
|
1
|
|
10A4
|
10
|
|
9.5
|
19.5
|
12
|
M: Nguyễn Mạnh Sang
|
10A5
|
10
|
|
10
|
20
|
1
|
|
10A6
|
10
|
|
9.5
|
19.5
|
12
|
Khánh Linh không mũ BH
|
10D0
|
9.96
|
|
9.5
|
19.46
|
18
|
M: Phạm Tiên Quang
|
10D1
|
10
|
|
9.5
|
19.5
|
12
|
M: Bùi Gia Tùng
|
10D2
|
10
|
|
10
|
20
|
1
|
|
10D3
|
10
|
|
10
|
20
|
1
|
|
10D4
|
10
|
|
10
|
20
|
1
|
|
10D5
|
0
|
|
10
|
10
|
23
|
Không nộp SĐB
|
10D6
|
0
|
|
10
|
10
|
23
|
Không nộp SĐB
|
10D7
|
9.98
|
|
10
|
19.98
|
10
|
|
10D8
|
10
|
|
9.5
|
19.5
|
12
|
M: Phạm Đức Huy
|
10D9
|
10
|
|
9.5
|
19.5
|
12
|
M: Nguyễn Phạm Thái Minh
|
10N1
|
10
|
|
10
|
20
|
1
|
|
11D3
|
10
|
|
8.5
|
18.5
|
21
|
M: Khánh Linh, Q. Phương, Nguyễn Hương Anh
|
11D4
|
10
|
|
8.5
|
18.5
|
21
|
M: Châu Anh, Hoàng Minh Tùng, Nguyễn Minh Đạt
|
11D5
|
10
|
|
9
|
19
|
19
|
M: Hải Anh, Nguyễn Phương Linh
|
11D6
|
10
|
|
10
|
20
|
1
|
|
11D7
|
10
|
|
10
|
20
|
1
|
|
11D8
|
9.96
|
|
10
|
19.96
|
11
|
|
11N1
|
10
|
|
9
|
19
|
19
|
Nguyễn Bích Ngọc không mũ BH, sai ĐP
|