XẾP LOẠI THI ĐUA TUẦN KHỐI SÁNG
LỚP
|
NỘI KHOÁ
|
NGOẠI KHOÁ
|
TỔNG
|
XẾP THỨ
|
HỌC SINH VI PHẠM
|
12A1
|
10
|
8
|
18
|
16
|
M: Phương Uyên, Tuệ, Bảo Hân, Thảo Linh
|
12A2
|
10
|
10
|
20
|
1
|
|
12A3
|
8.21
|
9
|
17.21
|
22
|
M: Minh Nguyên, Sơn
|
12A4
|
9.98
|
10
|
19.98
|
4
|
|
12A5
|
8.75
|
8.5
|
17.25
|
21
|
Anh Đức không chép bài (chưa trừ SĐB); M: Phan Hoàng, Mai Chi, Đức Minh
|
12A6
|
7.82
|
9.5
|
17.32
|
20
|
M: Thùy Linh
|
12D0
|
6.57
|
8.5
|
15.07
|
24
|
M: Khanh, Ngọc Linh, Phương
|
12D1
|
10
|
9.5
|
19.5
|
5
|
M: Linh
|
12D2
|
0
|
7.5
|
7.5
|
25
|
M: Khang x2, Linh, Tuấn, Minh Châu (lớp không có sổ GĐB)
|
12D3
|
10
|
9
|
19
|
11
|
M: Linh (cố tình báo sai tên, lớp)
|
12D4
|
8.14
|
8.5
|
16.64
|
23
|
M: Hằng, Ngọc Anh, Nhung
|
12D5
|
10
|
9.5
|
19.5
|
5
|
M: Dương
|
12D6
|
10
|
9
|
19
|
11
|
KP: Dương A, Yến Anh
|
12D7
|
9.92
|
9
|
18.92
|
14
|
M: Phúc Thành, Đức Huy
|
12D8
|
9.71
|
8
|
17.71
|
18
|
M: Sơn Hoàng; KP: Hà Phương A
|
12N1
|
9.58
|
9.5
|
19.08
|
10
|
M: Đức Vượng
|
11A1
|
10
|
9.5
|
19.5
|
5
|
M: Mai Anh
|
11A2
|
10
|
10
|
20
|
1
|
|
11A3
|
9.9
|
9.5
|
19.4
|
9
|
M: Nguyên Khải
|
11A4
|
8
|
10
|
18
|
16
|
Huyền, Minh Dũng, Long, Thanh Thảo: MTT nhắc nhiều (chưa trừ SĐB)
|
11A5
|
9.09
|
9
|
18.09
|
15
|
Khánh Linh: Tóc, không thẻ
|
11A6
|
10
|
10
|
20
|
1
|
|
11D0
|
9.98
|
9.5
|
19.48
|
8
|
Nhi: không mũ
|
11D1
|
7.91
|
9.5
|
17.41
|
19
|
M: Trâm Anh
|
11D2
|
10
|
9
|
19
|
11
|
KP: Quỳnh Chi, Vũ NQ Trang
|