Danh sách tổ chuyên môn năm học 2019-2020
1. Tổ Toán – Tin
STT |
Họ và tên |
Ghi chú |
STT |
Họ và tên |
Ghi chú |
Bộ môn Toán
|
Bộ môn Tin học
|
||||
1
|
Vũ Thị Hương
|
Tổ trưởng
|
1
|
Nguyễn Trọng Thành
|
Tổ phó CM
|
2
|
Hoàng Sinh Đường
|
|
2
|
Nguyễn Khánh Vân
|
|
3
|
Vũ Ngọc Diệp
|
|
3
|
Nguyễn Thanh Mai
|
|
4
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
|
4
|
Nguyễn Thu Trang
|
|
5
|
Nguyễn Thúy Hường
|
Tổ trưởng CĐ
|
5
|
Hoàng Đức Hạnh
|
|
6
|
Nguyễn Thị Thu
|
|
|
|
|
7
|
Đồng Kim Thủy
|
|
|
|
|
8
|
Trịnh Thị Hà
|
|
|
|
|
9
|
Nguyễn Thị Hảo
|
|
|
|
|
10
|
Phạm Viết Chính
|
|
|
|
|
11
|
Phan Thị Thanh Bình
|
|
|
|
|
12
|
Mai Kim Bình
|
|
|
|
|
13
|
Nguyễn Thị Thoan
|
|
|
|
|
14
|
Chu Đức Minh
|
|
|
|
|
2. Tổ Ngữ Văn
STT |
Họ và tên |
Ghi chú |
STT |
Họ và tên |
Ghi chú |
Bộ môn Ngữ Văn
|
|||||
1
|
Bùi Thu Hằng
|
Tổ trưởng CM
|
9
|
Bùi Thị Thanh Mai
|
|
2
|
Lê Văn Chính
|
Tổ phó CM
|
10
|
Bùi Lệ Hằng
|
|
3
|
Bùi Thị Thà
|
Tổ trưởng CĐ
|
11
|
Vương Thị Hương
|
|
4
|
Nguyễn Thu Hà
|
|
12
|
Nguyễn Thị Nhàn
|
|
5
|
Vũ Thu Hà
|
|
13
|
Phạm Mai Anh
|
|
6
|
Lưu Thị Thu Hà
|
|
14
|
Lê Thị Bắc
|
|
7
|
Nguyễn Nguyệt Minh
|
|
15
|
Nguyễn Mai Thu
|
|
8
|
Trần Thị Phương Mai
|
|
|
|
|
3. Tổ Ngoại Ngữ - Thể Dục
STT |
Họ và tên |
Ghi chú |
STT |
Họ và tên |
Ghi chú |
Bộ môn Tiếng Anh
|
Bộ môn Thể Duc – GDQP
|
||||
1
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
Tổ trưởng CM
|
1
|
Lê Minh Hải
|
Tổ phó CM
|
2
|
Nguyễn Thu Thủy
|
Tổ trưởng CĐ
|
2
|
Nguyễn Anh Vũ
|
|
3
|
Nguyễn Thị Mai Hạnh
|
|
3
|
Vũ Văn Vịnh
|
|
4
|
Nguyễn Phương Anh
|
|
4
|
Nguyễn Quang Hưng
|
|
5
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
|
5
|
Nguyễn Văn Thành
|
|
6
|
Nguyễn Thu Hiền
|
|
6
|
Lý Phương Oanh
|
|
7
|
Nguyễn Thị Mai Hồng
|
|
|
|
|
8
|
Đỗ Thanh Thúy
|
|
|
|
|
9
|
Lê Thúy Vân
|
|
|
|
|
10
|
Nguyễn Linh Chi
|
|
|
|
|
4. Tổ Hóa – Sinh
STT |
Họ và tên |
Ghi chú |
STT |
Họ và tên |
Ghi chú |
Bộ môn Hóa Học
|
Bộ môn Sinh Học
|
||||
1
|
Nguyễn Phương Lan
|
|
1
|
Lê Thị Thanh
|
Tổ trưởng CM
|
2
|
Trần Ngọc Huy
|
|
2
|
Phạm Thị Nhung
|
|
3
|
Bùi Phương Thảo
|
|
3
|
Nguyễn Thị Huệ
|
|
4
|
Nguyễn Thị Minh
|
Tổ phó CM
|
4
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
|
5
|
Trần Thị Mai Hương
|
Tổ trưởng CĐ
|
5
|
Vũ Thị Loan
|
|
6
|
Nguyễn Thị Vân
|
|
|
|
|
7
|
Lê Thị Hải Yến
|
|
|
|
|
8
|
|
|
|
|
|
5. Tổ Lý – Công Nghệ
STT |
Họ và tên |
Ghi chú |
STT |
Họ và tên |
Ghi chú |
Bộ môn Vật Lý
|
Bộ môn Công Nghệ
|
||||
1
|
Trần Thanh Bình
|
Tổ trưởng CM
|
1
|
Vi Thị Ánh Nguyệt
|
|
2
|
Phạm Thị Minh Nguyệt
|
|
|
|
|
3
|
Vũ Thanh Bình
|
|
|
|
|
4
|
Dương Văn Cẩn
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Văn Hải
|
|
|
|
|
6
|
Ngô Thị Tùng Lâm
|
Tổ trưởng CĐ
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Thị Diệu Ly
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6. Tổ Xã Hội
STT |
Họ và tên |
Ghi chú |
STT |
Họ và tên |
Ghi chú |
Bộ môn Địa Lý
|
Bộ môn Lịch Sử
|
||||
1
|
Lại Kim Anh
|
Tổ trưởng CM
|
1
|
Nguyễn Thị Thanh Vân
|
Tổ phó CM
|
2
|
Bùi Thị Lan Anh
|
|
2
|
Nguyễn Thanh Thức
|
|
3
|
Nguyễn Thị Giang
|
Tổ trưởng CĐ
|
3
|
Nguyễn Thị Minh Đức
|
|
4
|
Lương Thị Loan
|
|
4
|
Phạm Thị Thanh Huyền
|
|
Bộ môn GDCD
|
5
|
Bùi Thị Phượng
|
|
||
1
|
Phan Vũ Diễm Hằng
|
|
|
|
|
7. Tổ Văn Phòng
STT |
Họ và tên |
Ghi chú |
STT |
Họ và tên |
Ghi chú |
1
|
Phạm Thị Như Huế
|
Tổ trưởng
|
5
|
Nguyễn Ly Ly
|
Thư viện
|
2
|
Bùi Hải Yến
|
Kế toán
|
6
|
Nguyễn Thanh Bình
|
Bảo vệ
|
3
|
Bùi Trung Kiên
|
Thủ quỹ
|
7
|
Ngô Trọng Cẩn
|
Bảo vệ
|
4
|
Đào Tuyết Hạnh
|
Văn thư
|
|
|
|